BA CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG MẦM NON VĨNH XÁ NĂM HỌC 2023- 2024
BA CÔNG KHAI TÀI CHÍNH NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG MẦM NON VĨNH XÁ
vv
Biểu mẫu MN-01
PHÒNG GD & ĐT KIM ĐỘNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất, năm học 2023 - 2024
I. Điểm trường
TT | Địa chỉ | Diện tích điểm trường | Diện tích sân chơi |
Điểm trường 1 | Đào Xá | 3.540 m2 | |
Điểm trường 2 | Ngô Xá | 397 m2 | |
Điểm trường 3 |
| ||
Điểm trường 4 |
| ||
Điểm trường 5 |
|
|
|
.v.v… |
|
|
|
Cộng tổng diện tích toàn trường |
|
| |
Diện tích toàn trường tính bình quân/01 trẻ em: |
II. Phòng học
1. Điểm trường 1
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/trẻ em |
1 | Phòng học kiên cố | 13 | 624 | 2,2 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| ||
3 | Phòng học tạm |
| ||
4 | Phòng học nhờ |
|
2. Điểm trường 2
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/trẻ em |
1 | Phòng học kiên cố | 2 | 90 | 2,5 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| ||
3 | Phòng học tạm |
| ||
4 | Phòng học nhờ |
|
3. Điểm trường 3
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/trẻ em |
1 | Phòng học kiên cố |
|
| |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
| |
3 | Phòng học tạm |
|
| |
4 | Phòng học nhờ |
|
|
4. Điểm trường 4
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/trẻ em |
1 | Phòng học kiên cố |
|
| |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
| |
3 | Phòng học tạm |
|
| |
4 | Phòng học nhờ |
|
|
5. Điểm trường 5
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/trẻ em |
1 | Phòng học kiên cố |
|
| |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
| |
3 | Phòng học tạm |
|
| |
4 | Phòng học nhờ |
|
|
….v.v..
III. Phòng chức năng
TT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích | Ghi chú |
1 | Phòng Hội đồng | 1 | 48 |
|
2 | Phòng Hiệu trưởng | 1 | 48 |
|
3 | Phòng Phó Hiệu trưởng |
| ||
4 | Văn phòng trường | 1 | 48 |
|
5 | Phòng sinh hoạt chung (của nhóm trẻ, lớp mẫu giáo) |
| ||
6 | Phòng ngủ (của nhóm trẻ lớp mẫu giáo) |
| ||
7 | Phòng vệ sinh (của nhóm trẻ, lớp mẫu giáo) | 15 | 375 |
|
8 | Hiên chơi (của nhóm trẻ, lớp mẫu giáo) | 15 | 243 |
|
9 | Phòng đa chức năng |
| ||
10 | Phòng Y tế | 1 | 30 |
|
11 | Phòng bảo vệ |
| ||
12 | Nhà bếp | 2 | 75 |
|
13 | Nhà kho | 15 | 375 |
|
| ..v.v.. |
|
|
|
IV. Thiết bị, đồ dùng, đồ chơi
T T | Tên danh mục đồ dùng, thiết bị dạy học, đồ chơi hiện có | Số lượng (bộ) | So với yêu cầu tối thiểu đủ (thiếu) |
1 | Khối 5 tuổi | 4 | Đủ |
2 | Khối 4 tuổi | 4 | Đủ |
3 | Khối 3 tuổi | 4 | Đủ |
4 | Khối nhà trẻ | 3 | Đủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ giảng dạy và học tập
TT | Danh mục thiết bị hiện có | Số lượng | So với yêu cầu tối thiểu đủ (thiếu) |
1 | Máy vi tính | 7 | Thiếu |
2 | Máy chiếu | 1 | Đủ |
3 | Ti vi | 11 | Thiếu |
4 | Đầu đĩa DVD |
|
|
5 | Đàn Organ |
| Thiếu |
6 | Danh mục thiết bị khác |
|
|
| .v.v |
|
|
VI. Nhà vệ sinh
1. Điểm trường 1
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Tổng diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/trẻ em | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên | 1 | 25 | 1/1 |
|
Dùng cho trẻ em |
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
2. Điểm trường 2
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Tổng diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/trẻ em | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên |
|
|
|
|
Dùng cho trẻ em |
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
3. Điểm trường 3
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Tổng diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/trẻ em | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên |
|
|
|
|
Dùng cho trẻ em |
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
4. Điểm trường 4
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Tổng diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/trẻ em | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên |
|
|
|
|
Dùng cho trẻ em |
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
5. Điểm trường 5
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Tổng diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/trẻ em | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên |
|
|
|
|
Dùng cho trẻ em |
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
………..
VII. Cơ cở vật chất, trang thiết bị khác
TT | Tên điểm trường | Danh mục CSVC, trang thiết bị | Có | Không |
1 | Điểm trường 1 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
Kết nối internet | x |
| ||
Trang thông tin điện tử (website) | x |
| ||
Tường rào xây | x |
| ||
..v.v… |
|
| ||
2 | Điểm trường 2 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
Kết nối internet | x |
| ||
Trang thông tin điện tử (website) | x |
| ||
Tường rào xây | x |
| ||
.v.v. |
|
| ||
3 | Điểm trường 3 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
|
| Kết nối internet |
|
|
|
| Trang thông tin điện tử (website) |
|
|
|
| Tường rào xây |
|
|
|
| .v.v. |
|
|
4 | Điểm trường 4 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
Kết nối internet |
|
| ||
Trang thông tin điện tử (website) |
|
| ||
Tường rào xây |
|
| ||
..v.v.. |
|
| ||
5 | Điểm trường 5 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
|
| Kết nối internet |
|
|
|
| Trang thông tin điện tử (website) |
|
|
|
| Tường rào xây |
|
|
|
| ..v.v.. |
|
|
| Vĩnh Xá, ngày 11 tháng 09 năm 2023 Đào Thị Lan Anh |
Biểu mẫu MN-02
TRƯỜNG MẦM NON VĨNH XÁ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên
năm học 2023 -2024
TT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Đạt | Kém | |||
I | Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| ||||||||
| Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 2 |
| |||||||||
II | Giáo viên |
| |||||||||||||
1 | Nhà trẻ | 4 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 |
|
| |||||
2 | Mẫu giáo | 14 | 11 | 3 | 3 | 12 | 6 | 8 |
|
| |||||
III | Nhân viên |
| |||||||||||||
1 | Văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| …… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên | 21 |
|
| 15 | 6 |
|
|
| 7 | 15 | 10 | 11 |
|
|
| Vĩnh Xá, ngày 11 tháng 09 năm 2023 Thủ trưởng đơn vị Đào Thị Lan Anh
|
Biểu mẫu MN-03
PHÒNG GD & ĐT KIM ĐỘNG
TRƯỜNG MẦM NON VĨNH XÁ
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục, năm học 2023 - 2024
TT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
1 | Chương trình giáo dục MN nhà trường thực hiện | 3 | 12 |
2 | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ của nhà trường | 3 | 12 |
3 | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | 3 | 12 |
| - Số trẻ cân nặng bình thường | 37 | 279 |
| - Số trẻ có chiều cao bình thường | 37 | 267 |
| - Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 0 | 12 |
| - Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
| 14 |
| - Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
4 | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển |
|
|
| - Sức khỏe | 37 | 279 |
| - Cảm xúc, thái độ hành vi | 37 | 279 |
| - Kiến thức, kỹ năng | 37 | 279 |
| Vĩnh Xá, ngày 11 tháng 09 năm 2023 Đào Thị Lan Anh |
Biểu mẫu MN-04
TRƯỜNG MẦM NON VĨNH XÁ
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2023 - 2024
TT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
1 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
|
| 9 | 28 | 88 | 98 | 93 |
3 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
| |||||
4 | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
|
| 2 | 18 | 79 | 92 | 92 |
5 | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
|
| 9 | 28 | 88 | 98 | 93 |
6 | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
|
| 9 | 28 | 88 | 98 | 93 |
7 | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
| |||||
| - Số trẻ cân nặng bình thường |
|
| 9 | 27 | 82 | 93 | 91 |
- Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
| 7 | 25 | 86 | 95 | 91 | |
- Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
| 1 | 7 | 5 | 2 | ||
- Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
| 2 | 3 | 7 | 3 | 2 | |
- Số trẻ thừa cân béo phì |
|
| 2 | |||||
8 | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
| 9 | 28 | 88 | 98 | 93 |
- Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
| 9 | 28 | ||||
- Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
| 88 | 98 | 93 |
| Vĩnh Xá, ngày 11 tháng 09 năm 2023 Đào Thị Lan Anh |
|
Biểu mẫu MN-05
PHÒNG GD & ĐT KIM ĐỘNG
TRƯỜNG MẦM NON VĨNH XÁ
THÔNG BÁO
Công khai dự toán ngân sách nhà nước cấp năm 2023
T T | Nội dung | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng |
Ghi chú |
I | Tổng ngân sách nhà nước cấp | 2.633.338.000 | 45.000.000 | 2.588.338.000 |
|
II | Nội dung dự toán ngân sách nhà nước cấp | 1.351.800.000 | 135.000.000 | 1.215.000.000 |
|
1 | Chi hoạt động thường xuyên | 450.000.000 | 45.000.000 | 405.000.000 |
|
2 | Chi hoạt động không thường xuyên | 901.800.000 | 90.000.000 | 810.000.000 |
|
| - Chi cấp bù học phí | 1.800.000 | 0 | 0 |
|
| - Chi tham quan học tập | 0 | 0 | 0 |
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa cơ sở vật chất của nhà trường | 0 | 0 | 0 |
|
| - Chi mua sắm, tăng cường trang thiết bị cho nhà trường | 900.000.000 | 90.000.000 | 810.000.000 |
|
| - Chi khác…… | 0 | 0 | 0 |
|
| ……… |
|
|
|
|
3 | Thực hiện dự án xây dựng, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học, đồ chơi trẻ em | 0 | 0 | 0 |
|
| - Dự án xây dựng cơ sở vật chất | 0 | 0 | 0 |
|
| - Dự án mua sắm trang thiết bị, dồ dùng, đồ chơi trẻ em | 0 | 0 | 0 |
|
Vĩnh Xá, ngày 11 tháng 09 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
| Đào Thị Lan Anh |
Biểu mẫu MN-07
PHÒNG GD & ĐT KIM ĐỘNG
TRƯỜNG MẦM NON VĨNH XÁ
THÔNG BÁO
Công khai dự toán các khoản đóng góp từ học sinh
và số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, được tặng, được ủng hộ
năm học 2023 - 2024
I. Các khoản tiền đóng góp từ học sinh
T T | Danh mục thu | Số học sinh | Định mức thu | Tổng kinh phí dự toán thu được | Tổng kinh phí thực tế thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi |
1 | Tiền học phí | 316 | 63.000đ/NT; 50.000đ/MG | 146.529.000 |
| 146.529.000 |
|
2 | Tiền điện | 316 | 7.000đ/tháng | 19.908.000 |
| 19.908.000 |
|
3 | Tiền nước uống | 316 | 6.000đ/tháng | 17.064.000 |
| 17.064.000 |
|
4 | Tiền trông xe | 316 |
|
|
|
|
|
5 | Tiền vệ sinh | 316 | 5.000/tháng | 14.220.000 |
| 14.220.000 |
|
6 | Tiền học ngày thứ 7 |
| 100.000/tháng |
|
|
|
|
7 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ | 195 | 80.000/tháng | 124.800.000 |
| 99.840.000 | 24.960.000 |
8 | Tiền học kỹ năng sống |
|
|
|
|
|
|
9 | Tiền mua đồ dùng học tập và đồ chơi của trẻ |
302 | + Khối 5 tuổi: 250.000 VNĐ/năm + Khối 4 tuổi: 225.000 VNĐ/năm + Khối 3 tuổi: 215.000 VNĐ/năm + Khối nhà trẻ:200.000 VNĐ/năm | 68.605.000 |
| 68.605.000 |
|
10 | Tiền trải nghiệm |
|
|
|
|
|
|
11 | Tiền may (mua) đồng phục |
|
|
|
|
|
|
12 | Tiền mua vở viết |
|
|
|
|
|
|
13 | Tiền bảo hiểm thân thể | 21CBGV
|
300/1GV 200/1HS | 68.700.000 |
| 60.456.000 | 8.244.000 |
14 | Tiền các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
|
II. Số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ
nh mục | Số tiền | Ghi chú |
Số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ |
|
|
| Vĩnh Xá, ngày 11 tháng 09 năm 2023 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) Đào Thị Lan Anh
|